Phấn phủ dạng bột HANAJIRUSHI Nhật Bản kiềm dầu lâu trôi 9g
Thời gian giao hàng dự kiến cho sản phẩm này là từ 7-9 ngày Giao hàng nhanh chóng. Lớp phủ bột Hanajirushi có tác dụng kiềm dầu, giữ cho lớp bột lâu trôi và khô ráo. Với tông màu tự nhiên, lớp phủ bột sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời để trang điểm. Bột khoáng kh
HANAJIRUSHI OFFICIAL STORE VN
@huayin.vnĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
Thời gian giao hàng dự kiến cho sản phẩm này là từ 7-9 ngày Giao hàng nhanh chóng. Lớp phủ bột Hanajirushi có tác dụng kiềm dầu, giữ cho lớp bột lâu trôi và khô ráo. Với tông màu tự nhiên, lớp phủ bột sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời để trang điểm. Bột khoáng không bã nhờn Không chứa bột khoáng bã nhờn có màu trắng trong suốt, không màu, cho bạn làn da sáng mịn. Công thức kiểm soát dầu nổi bật, giữ lớp trang điểm lên đến 24 giờ. Đặc biệt, sản phẩm có khả năng tạo độ ẩm cân bằng trên da giúp làm sạch da mà không bị bí. Sản phẩm bột khoáng không chứa bã nhờn này có độ che phủ hiệu quả, giúp da mịn màng và tràn đầy sức sống một cách tự nhiên. Các thành phần tự nhiên rất an toàn và cân bằng cho da, đặc biệt là da nhạy cảm với lớp phủ bột. Sử dụng ở bước cuối cùng để hoàn thành lớp trang điểm, hãy chú ý che phủ kỹ vào những vùng da nhờn, tạo lớp trang điểm nhẹ nhàng hàng ngày. - Dùng bông thoa đều hoặc cọ trang điểm để phấn phủ lên bông hoặc cọ. Vỗ nhẹ các hạt phấn thừa ra trước khi thoa lên mặt. [Thông tin sản phẩm] Xuất xứ: Nhật Bản Ngày hết hạn: 5 năm (1 năm sau khi mở cửa) Trọng lượng: 9g Da thích hợp: Bất kỳ loại da nào Hướng dẫn sử dụng: Nhúng một lượng nhỏ bột phủ lên bông hoặc cọ phấn lỏng, sau đó vỗ nhẹ bột lỏng lên mặt Đối với các khu vực da dầu, vui lòng lặp lại các bước trên nhiều lần Hướng dẫn bảo quản: Nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp Thành phần: TALC (CI 77718), SILICA, ACRYLATES / ATHYLHEXYL ACRYLATE CROSSPOLYMER, SILICA DIMETHYLATE, ZINC OXIDE (CI 77947), METHICONE, DIPHENLTOMETHMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHIT, DIS, DIS, DIPHYS, DIPHYONE, DIPHENLTOMETHMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHROMETHICMETHROMETHICMETHROME Dioxide (CI 77891), PHENOXYETHANOL, IRON OXIDES (CI 77492), PERFLUOROOCTYL TRIETHOXYSILANE, IRON OXIDES (CI 77491), IRON OXIDES (CI 77499), TOCOPHERCTYLTOYSILY, PHODROLY, PRODHOLY, PROXLY, PROXERCTYLTOYSILY, PHOLYCYL, PROXIMECIDE, PROXIMEXI 77YL, PROXERCTYLTOYSIIDE (CI 77491), IRON OXIDES (CI 77499), TOCOPHERCTYLTOYSILY, PHOLYDROLY, PROXLY, PROXLY, PROXITCIDE Phoxides (CI 77491), CHIẾT XUẤT LÁ Alpinia SPECIOSA, HYDROLYZED HYALURONIC ACID
Loại Da
Mọi loại da, Sần
Độ Che Phủ
Mỏng
Màu da
Tối màu
Công Thức
Lỏng
Xuất xứ
Nhật Bản
Hạn sử dụng
5 NĂM
Trọng lượng
9g