Ampe kìm KYORITSU 2002PA
1 / 1

Ampe kìm KYORITSU 2002PA

0.0
0 đánh giá

AC A 400A (0 - 400A)± 1% rdg ± 3dgt [50 / 60Hz]± 2% rdg ± 3dgt [40Hz - 1kHz]2000A (0 - 1500A)± 1% rdg ± 3dgt [50 / 60Hz]± 3% rdg ± 3dgt [40Hz - 1kHz]2000A (1500 - 2000A)± 3.0% rdg [50 / 60Hz] AC V 40/400 / 750V ± 1% rdg ± 2dgt [50 / 60Hz]± 1,5% rdg ± 3dgt [40Hz - 1kHz

3.470.000
Share:
THIẾT BỊ ĐIỆN EKI

THIẾT BỊ ĐIỆN EKI

@thiet-bi-dien-eki
0.0/5

Đánh giá

3

Theo Dõi

0

Nhận xét

AC A 400A (0 - 400A)± 1% rdg ± 3dgt [50 / 60Hz]± 2% rdg ± 3dgt [40Hz - 1kHz]2000A (0 - 1500A)± 1% rdg ± 3dgt [50 / 60Hz]± 3% rdg ± 3dgt [40Hz - 1kHz]2000A (1500 - 2000A)± 3.0% rdg [50 / 60Hz] AC V 40/400 / 750V ± 1% rdg ± 2dgt [50 / 60Hz]± 1,5% rdg ± 3dgt [40Hz - 1kHz] DC V 40/400 / 1000V ± 1% rdg ± 2dgt Ω 400Ω / 4k / 40k / 400kΩ ± 1,5% rdg ± 2dgt Đo thông mạch Còi báo thông mạch khi điện trở dưới 50 ± 35Ω Kích thước dây dẫn Tối đa Ø55mm. Tần số phản hồi 40Hz - 1kHz Đầu ra Máy ghi âm:DC400mV so với AC400ADC200mV so với AC2000A Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT III 600V, CAT II 1000VIEC 61010-2-031IEC 61010-2-032 Nguồn năng lượng R6 (AA) (1.5V) × 2 Kích thước 247 (L) × 105 (W) × 49 (D) mm Khối lượng Khoảng 470g Phụ kiện đi kèm 7107A (Dây dẫn thử nghiệm)9094 (Hộp đựng)R6 (AA) × 2Hướng dẫn sử dụng Phụ kiện tùy chọn 7256 (Dây đầu ra) Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan