Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1021R
1 / 1

Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1021R

5.0
2 đánh giá

• Thiết kế tinh tế, dễ sử dụng • Màn hình lớn hiển thị rõ nét với đèn nền • Chức năng đo dòng điện nâng cao khi sử dụng với kẹp cảm ứng. • 2 dạng giá đỡ tiện lợi • Hiện thị kết quả chính xác với công nghệ True RMS • Đạt tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT IV 300V

2.300.000
Share:

• Thiết kế tinh tế, dễ sử dụng • Màn hình lớn hiển thị rõ nét với đèn nền • Chức năng đo dòng điện nâng cao khi sử dụng với kẹp cảm ứng. • 2 dạng giá đỡ tiện lợi • Hiện thị kết quả chính xác với công nghệ True RMS • Đạt tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V DC V 6.000/60.00/600.0V (Dải đo tự động) Cấp chính xác: ±0.5%rdg ±3dgt DC mV 600.0mV Cấp chính xác: ±1.5%rdg ±3dgt DC Clamp Sensor 60.00/200.0A (Dải đo tự động) Cấp chính xác: ±1.5%rdg ±3dgt + sai số cảm biến AC V 6.000/60.00/600.0V (dải đo tự động) Cấp chính xác: ±1.0%rdg ±3dgt [40 - 500Hz] AC mV 600.0mV Cấp chính xác: ±2.0%rdg ±3dgt [40 - 500Hz] AC Clamp Sensor 60.00/200.0A (dải đo tự động) Cấp chính xác: ±2.0%rdg ±3dgt + sai số cảm biến [40 - 500Hz] DC A 6.000/10.00A (dải đo tự động) Cấp chính xác: ±1.5%rdg ±3dgt AC A 6.000/10.00A (dải đo tự động) Cấp chính xác: ±1.5%rdg ±3dgt[45 - 500Hz] Điện trở R (Ω) 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (dải đo tự động) Cấp chính xác: ±0.5%rdg ±4dgt (600Ω), ±0.5%rdg ±2dgt (6/60/600kΩ/6MΩ) ±1.5%rdg ±3dgt (40MΩ) Đo thông mạch 600Ω (báo chuông khi điện trở nhỏ hơn 90Ω) Diode < 3.0V Điện dung (tụ) 60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF Cấp chính xác: ±2.0%rdg ±5dgt (60/600nF) ±5.0%rdg ±5dgt (6/60/600/1000µF) Tần số Thang đo ACV 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz, Thang đo ACA 99.99/999.9Hz/9.999kHz Cấp chính xác: ±0.1%rdg ±3dgt

Sản Phẩm Tương Tự