Nhựa in 3d Flashforge PETG Cao Cấp 1kg/Cuộn
Sợi nhựa in 3d Flashforge PETG 1.75mm 1kg/Cuộn +Đường kính sợi (Filament Diameter): 1.75mm +Nhiệt độ đầu in (Printing Temperature): 220~240℃ +Tốc độ in (Printing Speed): 60~90mm/s +Chiều cao lớp in (Printing Layer Height): 0.1~0.2mm +Nhiệt độ bàn nhiệt (Plateform Temp
NGE 3D PRINTER
@nge3dprinterĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
Sợi nhựa in 3d Flashforge PETG 1.75mm 1kg/Cuộn +Đường kính sợi (Filament Diameter): 1.75mm +Nhiệt độ đầu in (Printing Temperature): 220~240℃ +Tốc độ in (Printing Speed): 60~90mm/s +Chiều cao lớp in (Printing Layer Height): 0.1~0.2mm +Nhiệt độ bàn nhiệt (Plateform Temperaturer): 80~100℃ +Bè bottom sản phẩm in (Raft): Không cần thiết +Đóng gói (Package): 1.0Kg +Tỉ trọng (Density): 1.27±0.05g/cm3 +Tốc độ dòng chảy (190℃,2.16Kg) (The melt flow rate) : 5~7g/10min +Tỷ lệ hấp thụ nước (饱和,23℃) (Water absorption rate) (Bão hòa, 23℃): 0,30% +Sức căng (Tensile Strength): ≥52MPa +Lực bẻ cong (Bending strength): ≥88MPa +Mô đun uốn (Flexural modulus): ≥2200MPa +Cường độ va đập (IZOD,23℃) (Notched impact strength) : —— +Phần trăm độ giãn dài đứt (percentage of breaking elongation): ≥150.0% +Nhiệt độ biến dạng (Heat deformation temperature): ≥70℃ +Độ lệch đường kính (Diameter Deviance): ±0.05mm +Độ lệch tròn (Roundness Deviance): ≤0.05mm **Để được nhận hộ trợ thêm về Giá và Thông tin của sản phẩm, vui lòng liên hệ: 0913.939.775 gặp A.Quân (for English) 094.144.0951 gặp A.Quỳnh **Giá bán chưa bao gồm VAT (+10% nếu xuất hoá đơn GTGT)
Trọng lượng
1kg
Kích thước (dài x rộng x cao)
21*21*7cm
Sản Phẩm Tương Tự
Bộ 3 cục phát Wifi Router Mesh không dây Tenda Nova MW6 băng tần kép - chuẩn AC1200-hỗ trợ mesh ghép nối nhiều thiết bị
2.239.000₫
Đã bán 1
Hộp mực 78A -Có Lỗ Đổ Mực- Canon 6200d 6230dn MF4410/4570/4580dn/4780w 326/328- HP P1560/P1566/P1606/M1536dnf
117.800₫
Đã bán 22